1. Bối cảnh ra đời của nhựa sinh học
Từ những năm 1950, nhựa đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong đời sống con người, hiện diện trong hầu hết các sản phẩm hàng ngày. Tuy nhiên, sự phổ biến này đã đặt ra mối nguy hại nghiêm trọng cho hệ sinh thái và sức khỏe con người. Một nghiên cứu gần đây trên tạp chí Environmental International chỉ ra rằng 80% mẫu máu từ 22 người trưởng thành khỏe mạnh chứa vi nhựa, những hạt siêu nhỏ này di chuyển khắp cơ thể, tích tụ trong cơ quan và gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Việc nhựa lan rộng khắp môi trường, từ đỉnh núi cao nhất đến vực sâu Thái Bình Dương, đã tạo ra một thách thức toàn cầu. Sử dụng quá mức nhựa một lần – hơn 500 tỷ túi nhựa mỗi năm – khiến chúng ta buộc phải tìm kiếm giải pháp thay thế thân thiện với môi trường. Nhận thức này cùng với các quy định pháp lý đang thúc đẩy các nhà sản xuất tìm đến các loại nhựa sinh học, mang lại lợi ích tương tự nhựa truyền thống nhưng bền vững hơn.
2. Nhựa sinh học là gì?
Theo European Bioplastics, nhựa sinh học không phải là một vật liệu đơn lẻ mà là một gia đình vật liệu với đặc tính khác nhau. Nhựa sinh học được định nghĩa là nhựa có nguồn gốc sinh học, khả năng phân hủy sinh học hoặc cả hai. Nhờ vậy, chúng vừa thân thiện môi trường, vừa giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
| Nhựa sinh học là nhựa có nguồn gốc sinh học, có khả năng phân hủy sinh học hoặc cả hai.
Nhựa sinh học có thể được sản xuất từ nguồn tái tạo như mía, ngô, hoặc từ vi sinh vật. Điều này giúp giảm tiêu thụ năng lượng hóa thạch, đồng thời là nguồn nguyên liệu bền vững cho tương lai.
3. Các nhóm nhựa sinh học chính
a) Nhựa dựa trên sinh học (Bio-based Plastic)
Nhóm này được làm toàn phần hoặc một phần từ nguyên liệu sinh học, ví dụ tinh bột ngô, khoai tây, nhưng vẫn có thể chứa nhựa gốc dầu. Ví dụ điển hình là Bio-PE, Bio-PP, Bio-PET, hoặc các polyme kỹ thuật như Bio-PA, Bio-PTT, và Polyethylene Furanoate (PEF) hoàn toàn từ thực vật. Nhờ đó, chúng vừa giữ tính chất hóa học giống nhựa truyền thống, vừa giảm tác động xấu đến môi trường.

Tại AirX Coffee, việc tận dụng phế thải sinh học như bã cà phê, bã mía hay vỏ dừa được ưu tiên hàng đầu nhằm phát triển nhựa sinh học với tác động tích cực nhất đến môi trường.
b) Nhựa sinh học có khả năng phân hủy (Biodegradable)
Nhựa phân hủy sinh học là loại nhựa mà các vi sinh vật trong môi trường có thể chuyển đổi chúng thành nước, CO2 và sinh khối. Một số loại còn có thể phân hủy trong điều kiện công nghiệp hoặc tự nhiên như PLA, PHAs, PBS. Các loại nhựa này phân hủy nhanh, từ 3 tháng trong cơ sở công nghiệp, đến 1-2 năm trong môi trường tự nhiên.

Nhựa sinh học phân hủy là sự kết hợp giữa bền vững và tiện ích, góp phần giảm lượng rác thải nhựa, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng kỹ thuật trong sử dụng hàng ngày.
4. Ứng dụng nhựa sinh học trong đời sống
Nhựa sinh học ngày càng đa dạng trong các ngành công nghiệp, từ bao bì, dịch vụ ăn uống, nông nghiệp, đến điện tử, ô tô, hàng tiêu dùng và vật liệu xây dựng. Bio-PET và Bio-PUR chiếm thị phần lớn, đặc biệt trong sản xuất bao bì thực phẩm hữu cơ và sản phẩm cao cấp.

Tại AirX Coffee, nhựa sinh học từ bã cà phê được ứng dụng trong nhiều sản phẩm từ ly tái sử dụng, dao cạo râu, bàn chải, đến các vật dụng gia đình, hứa hẹn mở ra nhiều sản phẩm mới như vải không dệt, túi nilon, mang đến lựa chọn xanh cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Tìm hiểu thêm về tiềm năng của sản phẩm tại Ly Quà Tặng Doanh Nghiệp AirX.
5. Sứ mệnh của nhựa sinh học
Nhựa sinh học không chỉ là giải pháp thay thế nhựa truyền thống mà còn là công cụ bảo vệ môi trường, giảm khí thải nhà kính, và tiết kiệm tài nguyên hóa thạch. Nhờ tận dụng bã cà phê, các hạt nhựa Coffee Bio-composite mang lại nhiều lợi ích, hạn chế lãng phí và tạo đời sống thứ hai cho nguồn nguyên liệu bị bỏ đi.

Nếu bạn muốn khám phá thêm các sản phẩm ly quà tặng doanh nghiệp từ bã cà phê, mua sắm quà tặng xanh, hoặc triển khai các dự án co-branding, quà lưu niệm in logo, và theo dõi các cập nhật mới nhất từ AirX trên Facebook AirX Coffee, bạn sẽ tìm thấy giải pháp hoàn hảo vừa ý nghĩa vừa bảo vệ môi trường.
